Đèn LED Downlight AT04 110/7W ánh sáng vàng có dải điện áp rộng (150-250V) ánh sáng và công suất không thay đổi khi điện áp lưới thay đổi. Tương thích điện từ trường không gây ra hiện tượng nhiễu cho sản phẩm điện tử. Không bị ảnh hưởng nhiễu của các thiết bị điện tử khác
Thân vỏ chất liệu nhôm thuần được phủ lớp sơn nano cho màu sắc tương đồng với màu sắc hệ trần thạch cao, trần nhôm.
Đèn LED Downlight AT04 110/7W ánh sáng vàng Tiết kiệm đến 53% điện năng
Đèn có tuổi thọ cao 30000 giờ, độ tin cậy cao, không hạn chế số lần bật/tắt. Cao gấp 2-3 lần so với đèn compact:
- Sử dụng Chip LED Samsung đạt độ tin cậy cao
- Chất lượng ánh sáng cao (CRI> 80) tăng khả năng nhận diện màu sắc của vật được chiếu sáng
- Dải điện áp rộng 150 – 250V đáp ứng dải điện áp lưới tại Việt Nam.
- Vỏ chất liệu nhôm thuần được phủ lớp sơn nano cho màu sắc tương đồng với màu sắc hệ trần thạch cao, trần nhôm.
- Nguồn rời, giảm độ dày của đèn phù hợp lắp trần thạch cao có khoảng cách giữa trần bê tông và trần thạch cao thấp
Đèn LED âm trần AT04 110/7W ánh sáng vàng có dải điện áp rộng (150-250V) ánh sáng và công suất không thay đổi khi điện áp lưới thay đổi. Tương thích điện từ trường không gây ra hiện tượng nhiễu cho sản phẩm điện tử. Không bị ảnh hưởng nhiễu của các thiết bị điện tử khác.
Thân vỏ chất liệu nhôm thuần được phủ lớp sơn nano cho màu sắc tương đồng với màu sắc hệ trần thạch cao, trần nhôm.
Hệ số trả màu cao (CRI ≥ 80), ánh sáng trung thực tự nhiên. Đáp ứng tiêu chuẩn chiếu sáng Việt Nam TCVN 7114: 2008
Đáp ứng Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN), Quốc tế (IEC). Tiêu chuẩn TCVN 7722-1:2009/ IEC 60598-1: 2008
Thông số kỹ thuật của đèn LED downlight AT04 110/7W ánh sáng vàng
Đặc tính của đèn | |
Đường kính lỗ khoét trần | 110 mm |
Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
Vật liệu thân | nhôm |
Thông số điện | |
Công suất | 7 W |
Điện áp có thể hoạt động | 150V – 250 V |
Dòng điện (Max) | 0,09 A |
Hệ số công suất | 0,5 |
Thông số quang |
|
Quang thông | 700 lm |
Hiệu suất sáng | 100 lm/W |
Màu ánh sáng | 6500K/4000K/3000K |
Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Góc chùm tia: | 105 độ |
Tuổi thọ | |
Tuổi thọ đèn | 30.000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện | |
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 7 kWh |
Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Kích thước của đèn | |
Đường kính | 138 mm |
Chiều cao | 50 mm |
Đặc điểm khác | |
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |